请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高姿态
释义 高姿态
[gāozītài]
 khoan dung; thông cảm; cao thượng; cao quý; phong cách cao (nghiêm khắc với bản thân, nhưng có thái độ khoan dung, thông cảm với người khác)。指对自己要求严格,而对别人表现出宽容、谅解的态度。
 你要高姿态,不要和他计较。
 anh nên khoan dung, không nên so đo với nó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:08:50