请输入您要查询的越南语单词:
单词
高级
释义
高级
[gāojí]
1. cấp cao; bậc cao; cao cấp。(阶段、级别等)达到一定高度的。
高级神经中枢
trung khu thần kinh cấp cao
高级干部
cán bộ cấp cao
高级人民法院
toà án nhân dân cấp cao
2. cao cấp; hảo hạng; thượng đẳng。(质量、水平等)超过一般的。
高级商品
hàng cao cấp
高级毛料
hàng len dạ cao cấp
随便看
孔隙
孔雀
孕
孕吐
孕妇
孕期
孕畜
孕穗
孕育
孖
孖仔
字
字义
字书
字体
字典
字句
字号
字帖
字帖儿
字幅
字幕
字形
字挟风霜
字据
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/20 0:09:26