请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高级
释义 高级
[gāojí]
 1. cấp cao; bậc cao; cao cấp。(阶段、级别等)达到一定高度的。
 高级神经中枢
 trung khu thần kinh cấp cao
 高级干部
 cán bộ cấp cao
 高级人民法院
 toà án nhân dân cấp cao
 2. cao cấp; hảo hạng; thượng đẳng。(质量、水平等)超过一般的。
 高级商品
 hàng cao cấp
 高级毛料
 hàng len dạ cao cấp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:39:11