请输入您要查询的越南语单词:
单词
高级
释义
高级
[gāojí]
1. cấp cao; bậc cao; cao cấp。(阶段、级别等)达到一定高度的。
高级神经中枢
trung khu thần kinh cấp cao
高级干部
cán bộ cấp cao
高级人民法院
toà án nhân dân cấp cao
2. cao cấp; hảo hạng; thượng đẳng。(质量、水平等)超过一般的。
高级商品
hàng cao cấp
高级毛料
hàng len dạ cao cấp
随便看
蟒
蟒蛇
蟒袍
蟓
蟘
蟛
蟛蜞
蟠
蟠曲
蟠桃
蟢
蟢子
蟥
蟪
蟫
蟮
蟷
蟹
蟹獴
蟹粉
蟹青
蟹黄
蟾
蟾光
蟾宫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:05