请输入您要查询的越南语单词:
单词
高级
释义
高级
[gāojí]
1. cấp cao; bậc cao; cao cấp。(阶段、级别等)达到一定高度的。
高级神经中枢
trung khu thần kinh cấp cao
高级干部
cán bộ cấp cao
高级人民法院
toà án nhân dân cấp cao
2. cao cấp; hảo hạng; thượng đẳng。(质量、水平等)超过一般的。
高级商品
hàng cao cấp
高级毛料
hàng len dạ cao cấp
随便看
航徽
航标
航标灯
航模
航次
航段
航测
航海
航班
航程
航空
航空信
航空兵
航空器
航空母舰
航空港
航线
航船
航行
航路
航运
航速
航道
航邮
舫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:39:11