请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 在下
释义 在下
[zàixià]
 tại hạ; kẻ hèn này (lời nói khiêm tốn, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。谦辞,自称(多见于早期白话)。
 先生过奖,在下实不敢当。
 tiên sinh quá khen, tại hạ không dám nhận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:52:20