请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闭目塞听
释义 闭目塞听
[bìmùsètīng]
 bưng tai bịt mắt; quay lưng lại với đời。闭目塞聪.
 一个闭目塞听、同客观外界根本绝缘的人,是无所谓认识的
 một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:28:14