请输入您要查询的越南语单词:
单词
闭目塞听
释义
闭目塞听
[bìmùsètīng]
bưng tai bịt mắt; quay lưng lại với đời。闭目塞聪.
一个闭目塞听、同客观外界根本绝缘的人,是无所谓认识的
một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
随便看
门闩
门阀
门限
门静脉
门面
门面话
门风
门鼻儿
门齿
闩
闪
闪亮
闪光
闪击
闪击站
闪失
闪射
闪开
闪念
闪灼
闪烁
闪现
闪电
闪电式结婚
闪电战
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:28:14