请输入您要查询的越南语单词:
单词
间隙
释义
间隙
[jiànxì]
khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi。空隙。
利用工作间隙学习。
tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
利用玉米地的间隙套种绿豆。
lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
随便看
侗族
侘
供
供不应求
供事
供养
供品
供奉
供应
供应舰
供料
供果
供案
供桌
供气
供求
供求关系
供求率
供状
供献
供电
供称
供稿
供给
供给制
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:31:12