请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 间隙
释义 间隙
[jiànxì]
 khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi。空隙。
 利用工作间隙学习。
 tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
 利用玉米地的间隙套种绿豆。
 lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:46:45