请输入您要查询的越南语单词:
单词
间隙
释义
间隙
[jiànxì]
khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi。空隙。
利用工作间隙学习。
tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
利用玉米地的间隙套种绿豆。
lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
随便看
鄘
鄙
鄙人
鄙俗
鄙俚
鄙吝
鄙夫
鄙夷
鄙屑
鄙弃
鄙意
鄙薄
鄙见
鄙视
鄙贱
鄙陋
鄚
鄜
鄞
鄠
鄢
鄣
鄩
鄯
鄱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:46:45