请输入您要查询的越南语单词:
单词
间隙
释义
间隙
[jiànxì]
khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi。空隙。
利用工作间隙学习。
tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
利用玉米地的间隙套种绿豆。
lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
随便看
自食其言
自馁
自首
自高自大
自鸣得意
自鸣钟
臬
臬兀
臭
臭不可闻
臭乎乎
臭名远扬
臭味相投
臭子儿
臭弹
面目
面目一新
面目全非
面相
面神经
面积
面筋
面粉
面糊
面红耳赤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 21:48:28