请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (閭)
[lǘ]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 14
Hán Việt: LƯ
 1. cổng làng; cửa ngõ。里巷的门。
 倚闾而望。
 tựa cổng ngóng trông.
 2. ngõ; xóm。里巷; 邻里。
 乡闾。
 thôn xóm.
 闾里。
 ngõ xóm.
 闾巷。
 làng xóm.
 3. lư (ngày xưa cứ hai mươi lăm nhà là một lư)。古代二十五家为一闾。
 4. Họ Lư。(Lǘ)姓。
Từ ghép:
 闾里 ; 闾巷 ; 闾阎 ; 闾左
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:40:01