请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 计算
释义 计算
[jìsuàn]
 1. tính toán; tính。根据已知数目通过数学方法求得未知数。
 计算人数。
 tính toán số người.
 计算产值。
 tính toán giá trị sản lượng.
 2. suy tính; trù tính; tính toán。考虑;筹划。
 做事没计算。
 làm việc không suy tính.
 3. âm mưu hại người; bày mưu hại người。暗中谋划损害别人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:17:33