请输入您要查询的越南语单词:
单词
计算
释义
计算
[jìsuàn]
1. tính toán; tính。根据已知数目通过数学方法求得未知数。
计算人数。
tính toán số người.
计算产值。
tính toán giá trị sản lượng.
2. suy tính; trù tính; tính toán。考虑;筹划。
做事没计算。
làm việc không suy tính.
3. âm mưu hại người; bày mưu hại người。暗中谋划损害别人。
随便看
靠
靠不住
靠准
靠垫
靠山
靠岸
靠得住
靠手
靠把
靠拢
靠旗
靠枕
靠耩
靠背
靠边
靠边儿站
靠近
靡
靡丽
靡然
靡费
靡靡
靡靡之音
面
面临
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/2 1:29:57