请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 玩弄
释义 玩弄
[wánnòng]
 1. đùa giỡn; bỡn cợt; tán tỉnh。戏弄。
 2. chơi。搬弄。
 这篇文章除了玩弄名词之外,没有什么内容。
 bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
 3. giở, dùng; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé)。施展。(手段、伎俩等)。
 玩弄两面手法。
 giở trò hai mặt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 4:12:36