请输入您要查询的越南语单词:
单词
风铃
释义
风铃
[fēnglíng]
chuông gió; nhạc gió (thứ nhạc treo quanh mái tháp và các chùa chiền, khi có gió nhạc du dương phát ra tiếng kêu leng keng.)。佛殿、宝塔等檐下悬挂的铃,风吹时摇动发出声音。
随便看
瘦筋巴骨
瘩
瘪
瘪三
瘪塌塌
瘪瘦
瘪螺痧
瘫
瘫子
瘫痪
瘫软
瘭
瘭疽
瘰
瘳
瘴
瘴气
瘴疠
瘵
瘸
瘸子
瘸腿
瘼
瘾
瘾头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 1:49:25