请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风马牛不相及
释义 风马牛不相及
[fēngmǎniúbùxiāngjí]
Hán Việt: PHONG MÃ NGƯU BẤT TƯƠNG CẬP
 không liên quan nhau; không dính dáng nhau; dùi đục chấm mắm tôm; lảng xẹt (Dựa theo tích: Thời Xuân Thu, Tề Hoàn Công đem binh đánh nước Sở. Sở Vương phái người đến nói với Tề Hoàn Công: Ngài coi vùng biển bắc, quả nhân coi vùng biển nam, thế thì đôi bên chẳng dính dáng gì với nhau, sao lại đi sống mái với nhau?)。《左传》僖公四年:'君居北海,寡 人居南海,唯是风马牛不相及也。'(雌雄相引诱)比喻两者全不相干。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 4:17:03