请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风骨
释义 风骨
[fēnggǔ]
 1. khí khái; khí phách; cứng rắn; cương nghị。指人的气概、品格。
 2. cốt cách rắn rỏi; phong cách lành mạnh (trong thi, văn, thư, hoạ)。(诗文书画)雄健有力的风格。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 0:30:13