请输入您要查询的越南语单词:
单词
藏戏
释义
藏戏
[zàngxì]
kịch Tây Tạng; tuồng Tây Tạng (một loại hí khúc của dân tộc Tạng, lưu hành chủ yếu ở vùng Tây Tạng.)。藏族戏曲剧种,流行于西藏地区。
随便看
缘
缘何
缘分
缘故
缘木求鱼
缘由
缘石
缘簿
缘起
缙
缙绅
缚
缛
缜
缜密
缝
缝制
缝合
缝子
缝穷
缝纫
缝纫机
缝缀
缝缝连连
缝衣工人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:40:16