请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纵向
释义 纵向
[zòngxiàng]
 1. dọc; từ trên xuống dưới; thẳng。非平行的;上下方向的。
 纵向比较
 tương đối thẳng.
 纵向联系
 liên hệ thẳng
 2. hướng thẳng; hướng dọc。指南北方向。
 京广铁路是纵向的,陇海铁路是横向的。
 đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:17:07