请输入您要查询的越南语单词:
单词
纵向
释义
纵向
[zòngxiàng]
1. dọc; từ trên xuống dưới; thẳng。非平行的;上下方向的。
纵向比较
tương đối thẳng.
纵向联系
liên hệ thẳng
2. hướng thẳng; hướng dọc。指南北方向。
京广铁路是纵向的,陇海铁路是横向的。
đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
随便看
贩运
贪
贪嘴
贪图
贪墨
贪天之功
贪婪
贪官
贪官污吏
贪小
贪得无厌
贪心
贪恋
贪杯
贪欲
贪求
贪污
贪生
贪色
贪财
贪贿
贪赃
贪青
贫
贫下中农
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:17:07