请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活泼
释义 活泼
[huó·po]
 1. hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn; sinh động; hồn nhiên; không cứng nhắc。生动自然;不呆板。
 天真活泼的孩子。
 đứa trẻ ngây thơ nhanh nhẹn.
 这篇报道,文字活泼。
 bài báo này viết rất sinh động.
 2. dễ hoà nhập; dễ hoà hợp。指单质或化合物容易与其他单质或化合物发生化学变化。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:32