请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活现
释义 活现
[huóxiàn]
 hiện ra như thật; như sống; hiện rõ; nổi lên。逼真地显现。
 神气活现
 thần khí như sống
 他的形象又活现在我眼前了。
 hình tượng anh ấy như sống lại trước mắt tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 5:23:07