请输入您要查询的越南语单词:
单词
活现
释义
活现
[huóxiàn]
hiện ra như thật; như sống; hiện rõ; nổi lên。逼真地显现。
神气活现
thần khí như sống
他的形象又活现在我眼前了。
hình tượng anh ấy như sống lại trước mắt tôi.
随便看
舅嫂
舅子
舅母
舅父
舅舅
舆
舆图
舆情
舆论
舋
舌
舌下神经
舌下腺
舌剑唇枪
舌咽神经
舌头
舌尖音
舌战
舌敝唇焦
舌根音
舌炎
舌状花
舌耕
舌苔
舌蝇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/3 17:25:06