请输入您要查询的越南语单词:
单词
流年
释义
流年
[liúnián]
1. thời gian; năm tháng; thời giờ。指光阴。
似水流年。
năm tháng trôi qua như dòng nước.
2. năm hạn。迷信的人称一年的运道。
流年不利。
năm hạn bất lợi; năm hạn xui xẻo
随便看
犯病
犯禁
犯科
犯罪
犯节气
犯规
犯讳
犯贱
犯难
犯颜
犰
犴
状
状元
状元红
状况
状子
状态
状纸
状语
状貌
犷
犷悍
犸
犹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 7:25:17