请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流年
释义 流年
[liúnián]
 1. thời gian; năm tháng; thời giờ。指光阴。
 似水流年。
 năm tháng trôi qua như dòng nước.
 2. năm hạn。迷信的人称一年的运道。
 流年不利。
 năm hạn bất lợi; năm hạn xui xẻo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 7:25:17