请输入您要查询的越南语单词:
单词
流年
释义
流年
[liúnián]
1. thời gian; năm tháng; thời giờ。指光阴。
似水流年。
năm tháng trôi qua như dòng nước.
2. năm hạn。迷信的人称一年的运道。
流年不利。
năm hạn bất lợi; năm hạn xui xẻo
随便看
喜光植物
喜冲冲
喜出望外
喜剧
喜好
喜娘
喜子
喜封
喜帖
喜幸
喜庆
喜形于色
喜悦
喜报
喜新厌旧
喜果
喜欢
喜歌剧
喜气
喜洋洋
喜滋滋
喜爱
喜眉笑眼
喜笑颜开
喜筵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 12:57:43