请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流散
释义 流散
[liúsàn]
 tản mạn khắp nơi。流转散失;流落分散。
 当年流散在外的灾民陆续返回了家乡。
 năm ấy, các người dân bị nạn tản mạn ở bên ngoài lần lượt quay trở về quê hương.
 有的交物流散国外。
 có những đồ cổ nằm tản mạn ở nước ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:06:34