请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 测试
释义 测试
[cèshì]
 1. kiểm tra; khảo thí; trắc nghiệm (khảo sát kỹ năng, kiến thức)。考查人的知识、技能。
 专业测试。
 kiểm tra chuyên môn
 经测试合格方可录用。
 qua kiểm tra đạt chất lượng có thể thu dùng
 2. kiểm tra (kiểm tra tính năng, độ chính xác của máy móc, thiết bị, thiết bị điện tử...)。对机械、仪器和电器等的性能和精度进行测量。
 每台电视机出厂前都要进行严格测试。
 trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 1:11:27