释义 |
测试 | | | | | [cèshì] | | 动 | | | 1. kiểm tra; khảo thí; trắc nghiệm (khảo sát kỹ năng, kiến thức)。考查人的知识、技能。 | | | 专业测试。 | | kiểm tra chuyên môn | | | 经测试合格方可录用。 | | qua kiểm tra đạt chất lượng có thể thu dùng | | | 2. kiểm tra (kiểm tra tính năng, độ chính xác của máy móc, thiết bị, thiết bị điện tử...)。对机械、仪器和电器等的性能和精度进行测量。 | | | 每台电视机出厂前都要进行严格测试。 | | trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt |
|