请输入您要查询的越南语单词:
单词
磊磊
释义
磊磊
[lěilěi]
书
đá chồng chất。形容石头很多。
怪石磊磊。
những tảng
̣đá
ngộ nghĩnh chất chồng lên nhau.
磊磊洞中石。
đá chất đống trong hang động.
随便看
晴天霹雳
晴朗
晴空
晶
晶体
晶体点阵
晶体管
晶状体
晶莹
晷
晹
智
智利
智力
智商
智囊
智多星
智慧
智术
智略
智育
智能
智谋
智齿
智龄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 23:36:00