请输入您要查询的越南语单词:
单词
磊磊
释义
磊磊
[lěilěi]
书
đá chồng chất。形容石头很多。
怪石磊磊。
những tảng
̣đá
ngộ nghĩnh chất chồng lên nhau.
磊磊洞中石。
đá chất đống trong hang động.
随便看
田塍
田契
田家
田庄
田径赛
田径运动
田猎
田畈
田畴
田纳西
田舍
田螺
田赋
田赛
田野
田野工作
田间
田鸡
田鼠
由
由不得
由于
由头
由得
由打
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 15:58:49