请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cuō]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 15
Hán Việt: THẠCH
 1. cắt gọt mài giũa; cùng nhau bàn bạc nghiên cứu; cùng nhau nghiên cứu học hỏi cái hay, sửa chữa khuyết điểm。古代把骨头加工成器物叫'切',把象牙加工成器物叫'磋',把玉加工成器物叫'琢',把石头加工成器物叫'磨'。 比喻互相商量研究,学习长处,纠正缺点。Xem: 切磋琢磨
 2. thương lượng; thảo luận; bàn bạc; hội ý。商量讨论。
 磋 商。
 bàn thảo.
Từ ghép:
 磋商
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:42:20