请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 连带
释义 连带
[liándài]
 1. liên quan; liên đới。互相关联。
 人的作风与思想感情是有连带关系的。
 tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
 2. liên luỵ; dính dáng đến。牵连。
 不但大人遭殃,还连带孩子受罪。
 không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
 3. bổ sung; kèm thêm。附带;捎带。
 修房顶的时候,连带把门窗也修一修。
 lúc sửa mái nhà thì sửa thêm cái cửa sổ nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:12:43