请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 腰斩
释义 腰斩
[yāozhǎn]
 1. chém ngang lưng (hình phạt tàn khốc thời xưa, chém ngang lưng thành hai đoạn)。古代的残酷刑法,从腰部把身体斩为两段。
 2. cắt ngang; chặt ngang。比喻把同一事物或相联系的事物从中割断。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:54:13