释义 |
杯 | | | | | Từ phồn thể: (盃) | | [bēi] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 8 | | Hán Việt: BÔI | | | 1. tách; cốc; chén; ly。杯子。 | | | 茶杯 | | tách trà | | | 杯盘狼籍 | | chén đĩa ngổn ngang | | | 杯酒言欢 | | rượu vào lời ra | | | 2. cúp (giải thưởng hình ly cốc)。杯状的锦标。 | | | 银杯 | | cúp bạc | | Từ ghép: | | | 杯弓蛇影 ; 杯酒释兵权 ; 杯盘狼籍 ; 杯水车薪 ; 杯水粒粟 ; 杯托 ; 杯子 |
|