请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (盃)
[bēi]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: BÔI
 1. tách; cốc; chén; ly。杯子。
 茶杯
 tách trà
 杯盘狼籍
 chén đĩa ngổn ngang
 杯酒言欢
 rượu vào lời ra
 2. cúp (giải thưởng hình ly cốc)。杯状的锦标。
 银杯
 cúp bạc
Từ ghép:
 杯弓蛇影 ; 杯酒释兵权 ; 杯盘狼籍 ; 杯水车薪 ; 杯水粒粟 ; 杯托 ; 杯子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:43:04