请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黑人
释义 黑人
[hēirén]
 1. người da đen。指属于黑色人种的人。
 2. người không có hộ khẩu; người không có tên trong hộ tịch。姓名没有登记在户籍上的人。
 3. mai danh ẩn tích。躲藏起来不敢公开露面的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:03:11