请输入您要查询的越南语单词:
单词
黑心
释义
黑心
[hēixīn]
1. lòng dạ hiểm độc; bụng dạ độc ác; lòng dạ thâm độc; ác tâm; lòng đen tối。阴险狠毒的心肠。
起黑心
nổi lòng đen tối
2. thâm hiểm độc địa。心肠阴险狠毒。
黑心的家伙
cái thứ thâm hiểm độc địa
随便看
详明
详细
诧
诧异
诨
诨号
诨名
诩
诪
诪张
诫
诬
诬告
诬害
诬惑
诬枉
诬栽
诬蔑
诬赖
诬陷
语
语义学
语体文
语助词
语句
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:50