请输入您要查询的越南语单词:
单词
珍视
释义
珍视
[zhēnshì]
quý trọng; coi trọng; quý; xem trọng và yêu mến。珍惜重视。
珍视友谊
quý trọng tình hữu nghị
教育青年人珍视今天的美好生活。
giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay.
随便看
良好
良宵
良家
良师益友
良心
良性
良性肿瘤
良机
良民
良田
良知良能
良种
良策
良缘
良药
良药苦口
良药苦口,忠言逆耳
良莠不齐
良言
良辰
艰
艰危
艰巨
艰涩
艰深
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:40:26