请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 珍视
释义 珍视
[zhēnshì]
 quý trọng; coi trọng; quý; xem trọng và yêu mến。珍惜重视。
 珍视友谊
 quý trọng tình hữu nghị
 教育青年人珍视今天的美好生活。
 giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:40:26