请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (琿)
[huī]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 11
Hán Việt: HỒN
 Ái Hồn (tên huyện, ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.)。瑷珲,地名,在黑龙江。今作爱辉。
 Ghi chú: 另见hún
[hún]
Bộ: 王(Vương)
Hán Việt: HỒN
 ngọc; ngọc hồn (một loại ngọc.)。一种玉。
 Ghi chú: 另见huī
Từ ghép:
 珲春
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 23:01:44