释义 |
珲 | | | | Từ phồn thể: (琿) | | [huī] | | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | | Số nét: 11 | | Hán Việt: HỒN | | | Ái Hồn (tên huyện, ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.)。瑷珲,地名,在黑龙江。今作爱辉。 | | | Ghi chú: 另见hún | | [hún] | | Bộ: 王(Vương) | | Hán Việt: HỒN | | | ngọc; ngọc hồn (một loại ngọc.)。一种玉。 | | | Ghi chú: 另见huī | | Từ ghép: | | | 珲春 |
|