请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhuó]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 13
Hán Việt: TRÁC
 mài; giũa; đẽo; gọt。雕刻玉石,使成器物。
 精雕细琢
 chạm trổ tỉ mỉ; chạm trổ tinh vi.
 玉不琢,不成器。
 ngọc bất trác, bất thành khí; ngọc không đẽo gọt thì không thành đồ trang sức.
 翡翠琢成的小壶。
 cái lọ đẽo từ đá ngọc xanh.
Từ ghép:
 琢磨 ; 琢石
[zuó]
Bộ: 王(Vương)
Hán Việt: TRÁC
 suy nghĩ; suy xét。琢磨。
Từ ghép:
 琢磨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:12:45