请输入您要查询的越南语单词:
单词
琤琤
释义
琤琤
[chēngchēng]
书
lanh canh; leng keng; róc rách (từ tượng thanh, tiếng ngọc va vào nhau, tiếng đàn hoặc tiếng nước chảy)。象声词,玉器相击声、琴声或水流声。
随便看
摊位
摊分
摊售
摊场
摊子
摊手
摊派
摊点
摊牌
摊贩
摐
摒
摒弃
摒挡
摒绝
摔
摔交
摔打
摘
摘借
摘引
摘录
摘由
摘登
摘编
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:46:43