请输入您要查询的越南语单词:
单词
琤琤
释义
琤琤
[chēngchēng]
书
lanh canh; leng keng; róc rách (từ tượng thanh, tiếng ngọc va vào nhau, tiếng đàn hoặc tiếng nước chảy)。象声词,玉器相击声、琴声或水流声。
随便看
煽
煽动
煽惑
煽诱
煽风点火
熄
熄火
熄灭
熅
熊
熊掌
熊熊
熊猫
熊蜂
熏
熏制
熏染
熏沐
熏蒸
熏陶
熏风
熔
熔剂
熔化
熔岩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:43:48