请输入您要查询的越南语单词:
单词
琤琤
释义
琤琤
[chēngchēng]
书
lanh canh; leng keng; róc rách (từ tượng thanh, tiếng ngọc va vào nhau, tiếng đàn hoặc tiếng nước chảy)。象声词,玉器相击声、琴声或水流声。
随便看
恳求
恳请
恳谈
恶
恶业
恶习
恶事行千里
恶人
恶作剧
恶劣
恶化
恶名
恶少
恶德
恶心
恶性
恶性循环
恶性肿瘤
恶恶实实
恶意
恶感
恶战
恶报
恶果
恶棍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:44:52