请输入您要查询的越南语单词:
单词
琤琤
释义
琤琤
[chēngchēng]
书
lanh canh; leng keng; róc rách (từ tượng thanh, tiếng ngọc va vào nhau, tiếng đàn hoặc tiếng nước chảy)。象声词,玉器相击声、琴声或水流声。
随便看
起重船
起锚
起雷
起霸
起飞
起首
赸
趁
趁人之危
趁便
趁势
趁墒
趁手
趁早
趁机
趁火打劫
趁热打铁
趁空
趁钱
趄
超
超世之才
超世绝伦
超乎寻常
超产
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 7:17:03