请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瑜伽
释义 瑜伽
[yújiā]
 yô-ga (hệ thống những cách luyện tập, tư thế, động tác luyện tập thở và định thần theo phương pháp yoga, nhằm rèn luyện thân thể, tăng cường sức khoẻ. Đây là phương pháp luyện tập truyền thống của Ấn Độ.)。印度的一种传统健身法。'瑜 伽'意为'结合',指修行。强调呼吸规则和静坐,以解除精神紧张,修身养性。也作瑜珈。(梵:Yoga)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:29:32