请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qù]
Bộ: 走 (赱) - Tẩu
Số nét: 15
Hán Việt: THÚ
 1. thú vị; hứng thú。(趣儿)趣味; 兴味。
 活泼有趣儿。
 hoạt bát thú vị.
 自讨没趣。
 tự tìm sự cụt hứng.
 桃红柳绿,相映成趣。
 đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.
 2. có hứng thú; cảm thấy thú vị。有趣味的。
 趣事。
 công việc thú vị.
 趣闻(有趣的传闻)。
 tin tức thú vị.
 3. hứng thú。志趣。
 异趣(志趣不同)。
 không hợp gu; sở thích không giống nhau.
 Ghi chú: 又同'促'cù
Từ ghép:
 趣剧 ; 趣味
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 14:32:06