请输入您要查询的越南语单词:
单词
跃进
释义
跃进
[yuèjìn]
1. nhảy vọt; nhảy về trước。跳着前进。
避开火力,向左侧跃进。
tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
2. tăng vọt; tiến vọt。比喻极快地前进。
生产跃进
sản xuất tăng vọt
从感性认识跃进到理性认识。
từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
随便看
生变
生吞活剥
生员
生命
生命线
生土
生地
生圹
生字
生存
生存斗争
生客
鎝
鎞
鎢
鎯
鏁
鏊
鏊子
鏖
鏖兵
鏖战
鏚
鏦
鏦鏦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:04:27