请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 跃进
释义 跃进
[yuèjìn]
 1. nhảy vọt; nhảy về trước。跳着前进。
 避开火力,向左侧跃进。
 tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
 2. tăng vọt; tiến vọt。比喻极快地前进。
 生产跃进
 sản xuất tăng vọt
 从感性认识跃进到理性认识。
 từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:04:27