请输入您要查询的越南语单词:
单词
浓重
释义
浓重
[nóngzhòng]
dày đặc; nồng nặc; sực nức; đậm đặc (khói, mùi vị, màu sắc)。(烟雾、气味、色彩等)很浓很重。
山谷中的雾越发浓重了。
sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
桂花发出浓重的香味。
hoa quế toả hương thơm nức.
这位老人画的花卉,设色十分浓重。
hoa cỏ mà ông lão này vẽ, pha màu rất đậm.
随便看
托门子
悲壮
悲天悯人
悲怆
悲思
悲恸
悲悯
悲悼
悲惨
悲愁
悲愤
悲戚
悲摧
悲楚
悲欢离合
悲歌
悲泣
悲痛
悲痛欲绝
悲秋
悲苦
悲观
悲辛
悲郁
悲酸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:24:15