请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浮动
释义 浮动
[fúdòng]
 1. di động; lưu động; lững lờ; trôi lơ lửng trên mặt nước。飘浮移动;流动。
 树叶在水面上浮动。
 chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
 2. không ổn định。上下变动;不固定。
 浮动汇率
 tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
 3. phấp phỏng; thấp thỏm; hoang mang。不稳定。
 解放前物价飞涨,人心浮动。
 trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:28:43