请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浮面
释义 浮面
[fúmiàn]
 bên ngoài; bề ngoài; ngoài mặt; trên mặt。(浮面儿)表面1.。
 把浮面的一层稀泥的铲掉。
 xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
 他浮面上装出像没事的样子。
 ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:51