请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 海枯石烂
释义 海枯石烂
[hǎikūshílàn]
 sông cạn đá mòn; đá nát vàng phai; biển cạn đá mòn; non mòn biển cạn; sông có thể cạn đá có thể mòn。直到海水枯干,石头粉碎。形容经历极长的时间(多用于誓言,反衬意志坚定,永远不变)。
 海枯石烂,此心不移。
 sông cạn đá mòn, chứ lòng này không bao giờ thay đổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:28:29