请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 论说
释义 论说
[lùnshuō]
 1. nghị luận。议论(多指书面的)。
 论说文。
 văn nghị luận.
 论说体。
 thể loại nghị luận.
 2. theo lí mà nói; lý ra; lẽ ra。按理说。
 论说这个会他应该常参加, 不知道为什么没有来。
 lẽ ra cuộc họp này anh ấy phải tham dự, chẳng hiểu vì sao anh ấy không tới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 18:57:53