请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 评话
释义 评话
[pínghuà]
 1. bình thoại (một hình thức văn học truyền miệng Trung Quốc, vừa kể vừa hát)。平话:中国古代民间流行的口头文学形式,有说有唱,宋代盛行,由韵体散体相间发展为单纯散体,例如以散文为主的《三国志平话》、《五 代史平话》。
 2. bình thoại (một hình thức khúc nghệ của Trung Quốc, dùng tiếng địa phương nói chứ không hát, như hình thức Bình thoại ở tỉnh Tô Châu, Trung Quốc)。曲艺的一种,由一个人用当地方言讲说,只说不唱,如苏州平话。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 8:26:00