释义 |
评话 | | | | [pínghuà] | | | 1. bình thoại (một hình thức văn học truyền miệng Trung Quốc, vừa kể vừa hát)。平话:中国古代民间流行的口头文学形式,有说有唱,宋代盛行,由韵体散体相间发展为单纯散体,例如以散文为主的《三国志平话》、《五 代史平话》。 | | | 2. bình thoại (một hình thức khúc nghệ của Trung Quốc, dùng tiếng địa phương nói chứ không hát, như hình thức Bình thoại ở tỉnh Tô Châu, Trung Quốc)。曲艺的一种,由一个人用当地方言讲说,只说不唱,如苏州平话。 |
|