请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[sì]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 8
Hán Việt: TỰ
 1. cúng tế; cúng bái。祭祀。
 祀天。
 cúng trời.
 祀孔。
 cúng Khổng Tử.
 祀祖。
 cúng tổ.
 2. tự; năm (theo cách gọi của người thời Ân, Trung Quốc)。殷代特指年。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:14