| | | |
| [zhù] |
| Bộ: 示 (礻) - Thị |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: CHÚC |
| | 1. chúc; cầu chúc。表示良好愿望。 |
| | 祝你健康 |
| chúc anh mạnh khoẻ |
| | 祝两国的友谊万古常青。 |
| chúc tình hữu nghị hai nước mãi mãi tốt đẹp. |
| | 2. họ Chúc。姓。 |
| | 3. đoạn tuyệt; cắt đứt; cắt; gọt。削;断绝。 |
| | 祝发为僧(剃去头发当和尚)。 |
| cắt tóc đi tu; cạo đầu đi tu |
| Từ ghép: |
| | 祝词 ; 祝辞 ; 祝祷 ; 祝福 ; 祝告 ; 祝贺 ; 祝捷 ; 祝酒 ; 祝寿 ; 祝颂 ; 祝愿 |