请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 经常
释义 经常
[jīngcháng]
 1. bình thường; hàng ngày; như thường lệ。平常;日常。
 经常费。
 kinh phí.
 积肥是农业生产中的经常工作。
 ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
 2. thường thường; thường xuyên; luôn luôn。常常;时常。
 大家最好经常交换意见。
 tốt nhất là mọi người thường xuyên trao đổi ý kiến với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:05:29