| | | |
| [jīngcháng] |
| | 1. bình thường; hàng ngày; như thường lệ。平常;日常。 |
| | 经常费。 |
| kinh phí. |
| | 积肥是农业生产中的经常工作。 |
| ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp. |
| | 2. thường thường; thường xuyên; luôn luôn。常常;时常。 |
| | 大家最好经常交换意见。 |
| tốt nhất là mọi người thường xuyên trao đổi ý kiến với nhau. |