请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 虚心
释义 虚心
[xūxīn]
 khiêm tốn。不自以为是,能够接受别人意见。
 不虚心。
 không khiêm tốn
 很虚心。
 rất khiêm tốn
 虚心使人进步,骄傲使人落后。
 khiêm tốn làm người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm người ta lạc hậu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 2:10:19