请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鉴赏
释义 鉴赏
[jiànshǎng]
 giám định và thưởng thức; thưởng thức; xem xét ngắm nghía。鉴定和欣赏(艺术品、文物等)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:02:58