请输入您要查询的越南语单词:
单词
提调
释义
提调
[tídiào]
1. chỉ huy điều hành。指挥调度。
这个车场的车辆由他一个提调。
xe cộ trong bãi xe này do một mình anh ấy chỉ huy điều hành.
2. người chỉ huy; người điều hành。负责指挥调度的人。
总提调
tổng điều hành
随便看
乡思
乡愁
乡愿
乡曲
乡村
乡民
乡水
乡绅
乡茶
乡试
乡谈
乡谊
乡贯
乡邮
乡里
乡镇
乡间
乡音
书
书丹
书亭
书信
书册
书写
书刊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 13:37:06