请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒置
释义 倒置
[dàozhì]
 đảo ngược; lộn ngược; đặt ngược; xếp ngược。倒过来放,指颠倒事物应有的顺序。
 本末倒置
 đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.
 轻重倒置
 đảo ngược nặng nhẹ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:12:33