| | | |
| [zhēn·jiao] |
| | 1. đường may; đường kim; đường chỉ; đường kim mũi chỉ。衣物上针线的痕迹。 |
| | 棉袄上面有一道一道的针脚。 |
| trên chiếc áo bông có những đường chỉ. |
| | 顺着线头找针脚(比喻寻找事情的线索)。 |
| tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ. |
| | 2. mũi chỉ。缝纫时前后两针之间的距离。 |
| | 针脚太大了。 |
| mũi chỉ lớn quá |
| | 她纳的鞋底针脚又密又匀。 |
| cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều. |