请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 青丝
释义 青丝
[qīngsī]
 1. tóc đen; tóc xanh (của phụ nữ)。指女子的头发。
 一缕青丝。
 một lọn tóc.
 三尺青丝。
 tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
 2. mơ thái sợi (làm nhân hay rắc trên mặt bánh)。青梅等切成的细丝,放在糕点馅内,或放在糕点面上做点缀。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 10:05:53