请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 青天白日
释义 青天白日
[qīngtiānbáirì]
 1. ban ngày; ban ngày ban mặt。青天,晴空。白日,明耀的太阳。青天白日指大白天。
 2. thanh minh liêm khiết; trong sạch。比喻清明廉洁。
 3. thanh thiên bạch nhật (quy hiệu của quốc dân đảng Trung Quốc, tượng trưng cho tự do bình đẳng)。中国国民党的党徽,象征自由平等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 13:37:35