请输入您要查询的越南语单词:
单词
青天白日
释义
青天白日
[qīngtiānbáirì]
1. ban ngày; ban ngày ban mặt。青天,晴空。白日,明耀的太阳。青天白日指大白天。
2. thanh minh liêm khiết; trong sạch。比喻清明廉洁。
3. thanh thiên bạch nhật (quy hiệu của quốc dân đảng Trung Quốc, tượng trưng cho tự do bình đẳng)。中国国民党的党徽,象征自由平等。
随便看
逅
逆
逆产
逆光
逆境
逆子
逆定理
逆差
逆料
逆旅
逆来顺受
逆水
逆水行舟
逆流
逆温层
逆耳
逆行
逆贼
逆转
逆运算
逆风
选
选举
选举权
选任
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 13:37:35