请输入您要查询的越南语单词:
单词
青天白日
释义
青天白日
[qīngtiānbáirì]
1. ban ngày; ban ngày ban mặt。青天,晴空。白日,明耀的太阳。青天白日指大白天。
2. thanh minh liêm khiết; trong sạch。比喻清明廉洁。
3. thanh thiên bạch nhật (quy hiệu của quốc dân đảng Trung Quốc, tượng trưng cho tự do bình đẳng)。中国国民党的党徽,象征自由平等。
随便看
海匪
海区
海南
海南岛
海参
海口
海员
海味
海啸
海图
海地
海域
海堤
海塘
海外
海外关系
海外奇谈
海子
海宁
海客
海寻
海岛
海岭
海岸
海岸线
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 7:45:47