请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 青红皂白
释义 青红皂白
[qīnghóngzàobái]
 xanh đỏ đen trắng; phải trái đúng sai; phải trái。比喻是非、情由等。
 不分青红皂白。
 không phân biệt trắng đen.
 不问青红皂白。
 không hỏi phải trái là gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:12