请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jué]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: QUẬT
 bướng bỉnh; ngang ngược; ngang tàng。义同'倔'(juè),只用于'倔强'。
 Ghi chú: 另见juè
Từ ghép:
 倔强
[juè]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: QUẤT
 thẳng thắn (tính tình); (thái độ) cứng nhắc; cộc lốc; cộc cằn; thô lỗ。性子直;态度生硬。
Từ ghép:
 倔巴 ; 倔头倔脑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:38:15